Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛰伏
Pinyin: zhé fú
Meanings: Ẩn náu, ẩn mình (thường dùng để chỉ động vật ngủ đông hoặc con người tạm thời rút lui, không hoạt động công khai), To hibernate or lie low (often refers to animals in hibernation or people temporarily withdrawing from public activities)., ①动物冬眠。*②指人蛰居。[例]蛰伏家中。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 执, 虫, 亻, 犬
Chinese meaning: ①动物冬眠。*②指人蛰居。[例]蛰伏家中。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tĩnh lặng hoặc ẩn mình. Có thể kết hợp với các danh từ như 蛰伏的动物 (động vật đang ngủ đông).
Example: 冬天的时候,一些动物会蛰伏起来。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , yì xiē dòng wù huì zhé fú qǐ lái 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, một số động vật sẽ ẩn náu và ngủ đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn náu, ẩn mình (thường dùng để chỉ động vật ngủ đông hoặc con người tạm thời rút lui, không hoạt động công khai)
Nghĩa phụ
English
To hibernate or lie low (often refers to animals in hibernation or people temporarily withdrawing from public activities).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动物冬眠
指人蛰居。蛰伏家中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!