Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛑
Pinyin: móu
Meanings: Cua (cụ thể là cua bể hay còn gọi là cua lớn sống ở vùng nước mặn), Crab (specifically large crabs that live in saltwater regions)., ①同“蟊”。食苗根的害虫。[合]蝥贼(食禾苗根的害虫;比喻危害大众的小人)。*②喻作残酷剥削人民的官吏。[例]蛑贼远屏,奸轨埽迹。——《封丘令王元宾碑》。*③“蝤蛑”(即梭子蟹)的单称。[合]蛑螯(蟹钳)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 牟, 虫
Chinese meaning: ①同“蟊”。食苗根的害虫。[合]蝥贼(食禾苗根的害虫;比喻危害大众的小人)。*②喻作残酷剥削人民的官吏。[例]蛑贼远屏,奸轨埽迹。——《封丘令王元宾碑》。*③“蝤蛑”(即梭子蟹)的单称。[合]蛑螯(蟹钳)。
Hán Việt reading: mâu
Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành sinh học hoặc nấu ăn.
Example: 青蟹是一种常见的海水蟹。
Example pinyin: qīng xiè shì yì zhǒng cháng jiàn de hǎi shuǐ xiè 。
Tiếng Việt: Cua xanh là một loại cua biển phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cua (cụ thể là cua bể hay còn gọi là cua lớn sống ở vùng nước mặn)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mâu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crab (specifically large crabs that live in saltwater regions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“蟊”。食苗根的害虫。蝥贼(食禾苗根的害虫;比喻危害大众的小人)
喻作残酷剥削人民的官吏。蛑贼远屏,奸轨埽迹。——《封丘令王元宾碑》
“蝤蛑”(即梭子蟹)的单称。蛑螯(蟹钳)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!