Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛵
Pinyin: yíng
Meanings: Loại côn trùng nhỏ (ít phổ biến, thường không dịch chính xác), Small insect (less common, often not directly translatable)., ①(虰蛵)见“虰1”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 巠, 虫
Chinese meaning: ①(虰蛵)见“虰1”。
Hán Việt reading: hương
Grammar: Từ đơn âm tiết, ít xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường, chủ yếu thấy trong các tài liệu chuyên ngành sinh học.
Example: 这种蛵很少见。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng hěn shǎo jiàn 。
Tiếng Việt: Loài côn trùng này rất hiếm gặp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại côn trùng nhỏ (ít phổ biến, thường không dịch chính xác)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small insect (less common, often not directly translatable).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(虰蛵)见“虰1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!