Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜂拥蚁聚

Pinyin: fēng yōng yǐ jù

Meanings: Như ong tụ lại, như kiến tụ về; đông đúc và tụ tập cả vào một chỗ., To gather like bees and ants; crowded and gathered together., 形容人群蜂蚁般杂乱地聚集在一起。同蜂屯蚁聚”。[出处]罗振常《史可法别传》“城下死者山积,攻者反藉叠尸以登,蜂拥蚁聚,城遂陷。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 44

Radicals: 夆, 虫, 扌, 用, 义, 乑, 取

Chinese meaning: 形容人群蜂蚁般杂乱地聚集在一起。同蜂屯蚁聚”。[出处]罗振常《史可法别传》“城下死者山积,攻者反藉叠尸以登,蜂拥蚁聚,城遂陷。”

Grammar: Mang ý nghĩa tượng hình, dùng để mô tả sự tụ tập đông đúc.

Example: 灾难发生时,人们蜂拥蚁聚逃向安全地带。

Example pinyin: zāi nàn fā shēng shí , rén men fēng yōng yǐ jù táo xiàng ān quán dì dài 。

Tiếng Việt: Khi thảm họa xảy ra, mọi người tụ tập đông đúc chạy về khu vực an toàn.

蜂拥蚁聚
fēng yōng yǐ jù
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như ong tụ lại, như kiến tụ về; đông đúc và tụ tập cả vào một chỗ.

To gather like bees and ants; crowded and gathered together.

形容人群蜂蚁般杂乱地聚集在一起。同蜂屯蚁聚”。[出处]罗振常《史可法别传》“城下死者山积,攻者反藉叠尸以登,蜂拥蚁聚,城遂陷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜂拥蚁聚 (fēng yōng yǐ jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung