Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜂拥而至

Pinyin: fēng yōng ér zhì

Meanings: Đổ xô tới, kéo đến rất đông., To arrive in great numbers., 像一窝蜂似地一拥而来。形容很多人乱哄哄地朝一个地方聚拢。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十六回“徐承志等他去远,刚要回船,前面尘头滚滚,喊声渐近,又来许多草寇。个个头戴浩然巾,手机器械,蜂拥而至。”[例]该处七哨匪徒,不下数十万人,每聚众时,用牛角一吹,无不~。——清·林则徐《筹办永昌哨匪起程日期折》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 夆, 虫, 扌, 用, 一, 土

Chinese meaning: 像一窝蜂似地一拥而来。形容很多人乱哄哄地朝一个地方聚拢。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十六回“徐承志等他去远,刚要回船,前面尘头滚滚,喊声渐近,又来许多草寇。个个头戴浩然巾,手机器械,蜂拥而至。”[例]该处七哨匪徒,不下数十万人,每聚众时,用牛角一吹,无不~。——清·林则徐《筹办永昌哨匪起程日期折》。

Grammar: Từ này thường dùng để diễn tả sự xuất hiện đột ngột và nhanh chóng của một đám đông.

Example: 消息传出后,人们蜂拥而至现场。

Example pinyin: xiāo xī chuán chū hòu , rén men fēng yōng ér zhì xiàn chǎng 。

Tiếng Việt: Sau khi tin tức được lan truyền, mọi người kéo đến hiện trường rất đông.

蜂拥而至
fēng yōng ér zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ xô tới, kéo đến rất đông.

To arrive in great numbers.

像一窝蜂似地一拥而来。形容很多人乱哄哄地朝一个地方聚拢。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十六回“徐承志等他去远,刚要回船,前面尘头滚滚,喊声渐近,又来许多草寇。个个头戴浩然巾,手机器械,蜂拥而至。”[例]该处七哨匪徒,不下数十万人,每聚众时,用牛角一吹,无不~。——清·林则徐《筹办永昌哨匪起程日期折》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜂拥而至 (fēng yōng ér zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung