Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意气扬扬
Pinyin: yì qì yáng yáng
Meanings: Vẻ mặt hân hoan, phấn khởi, tự tin., With a joyful and confident look., 扬扬得意的样子。形容很得意的样子。[出处]《史记·管晏列传》“拥大盖,策驷马,意气扬扬,甚自得也。”[例]他见别人惧怕,没奈何他,~,自以为得计。——明·冯梦龙《警世通言》卷三。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 心, 音, 一, 乁, 𠂉, 扌
Chinese meaning: 扬扬得意的样子。形容很得意的样子。[出处]《史记·管晏列传》“拥大盖,策驷马,意气扬扬,甚自得也。”[例]他见别人惧怕,没奈何他,~,自以为得计。——明·冯梦龙《警世通言》卷三。
Grammar: Thường dùng để mô tả thái độ hoặc trạng thái tinh thần của một người trong những tình huống tích cực.
Example: 他考试得了第一名,意气扬扬地走回家。
Example pinyin: tā kǎo shì dé le dì yī míng , yì qì yáng yáng dì zǒu huí jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạt điểm cao nhất trong kỳ thi và vui mừng tự tin đi về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ mặt hân hoan, phấn khởi, tự tin.
Nghĩa phụ
English
With a joyful and confident look.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扬扬得意的样子。形容很得意的样子。[出处]《史记·管晏列传》“拥大盖,策驷马,意气扬扬,甚自得也。”[例]他见别人惧怕,没奈何他,~,自以为得计。——明·冯梦龙《警世通言》卷三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế