Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意气相得

Pinyin: yì qì xiāng dé

Meanings: Hai bên có mối quan hệ hài hòa nhờ cùng chí hướng và tâm ý tương thông., Two parties have a harmonious relationship due to shared goals and mutual understanding., 形容志趣极其相合。[出处]唐·李百药《北齐书·高乾传》“魏领军元叉,权重当世,以意气相得,接乾甚厚。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 心, 音, 一, 乁, 𠂉, 木, 目, 㝵, 彳

Chinese meaning: 形容志趣极其相合。[出处]唐·李百药《北齐书·高乾传》“魏领军元叉,权重当世,以意气相得,接乾甚厚。”

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa con người với nhau.

Example: 他们两人意气相得,合作起来非常愉快。

Example pinyin: tā men liǎng rén yì qì xiāng dé , hé zuò qǐ lái fēi cháng yú kuài 。

Tiếng Việt: Hai người họ hợp tác rất vui vẻ vì có cùng chí hướng và hiểu nhau.

意气相得
yì qì xiāng dé
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai bên có mối quan hệ hài hòa nhờ cùng chí hướng và tâm ý tương thông.

Two parties have a harmonious relationship due to shared goals and mutual understanding.

形容志趣极其相合。[出处]唐·李百药《北齐书·高乾传》“魏领军元叉,权重当世,以意气相得,接乾甚厚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...