Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意气洋洋

Pinyin: yì qì yáng yáng

Meanings: Tinh thần phấn chấn, rất vui vẻ và tự tin., Full of spirit, very cheerful and confident., 形容很得意的样子。同意气扬扬”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 心, 音, 一, 乁, 𠂉, 氵, 羊

Chinese meaning: 形容很得意的样子。同意气扬扬”。

Grammar: Có thể sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ.

Example: 听到好消息后,他意气洋洋地开始庆祝。

Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī hòu , tā yì qì yáng yáng dì kāi shǐ qìng zhù 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin tốt, anh ấy bắt đầu ăn mừng với tinh thần phấn chấn.

意气洋洋
yì qì yáng yáng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần phấn chấn, rất vui vẻ và tự tin.

Full of spirit, very cheerful and confident.

形容很得意的样子。同意气扬扬”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意气洋洋 (yì qì yáng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung