Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意在笔先
Pinyin: yì zài bǐ xiān
Meanings: Ý tưởng có trước khi viết hoặc vẽ, ám chỉ việc lên kế hoạch tâm huyết trước khi thực hiện., The idea comes before the writing or drawing, implying careful planning before execution., 指写字画画,先构思成熟,然后下笔。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔阵图后》“夫欲书者,先干研墨,凝神静思,预想字形大小,偃仰平直振动,令筋脉相连,意在笔前,然后作字。”[例]所谓沈郁者,~,神余言外。——清·陈廷焯《白雨斋词话》卷一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 心, 音, 土, 毛, 竹, 儿
Chinese meaning: 指写字画画,先构思成熟,然后下笔。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔阵图后》“夫欲书者,先干研墨,凝神静思,预想字形大小,偃仰平直振动,令筋脉相连,意在笔前,然后作字。”[例]所谓沈郁者,~,神余言外。——清·陈廷焯《白雨斋词话》卷一。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng như một nguyên tắc trong nghệ thuật và văn học.
Example: 画家创作时讲究意在笔先。
Example pinyin: huà jiā chuàng zuò shí jiǎng jiū yì zài bǐ xiān 。
Tiếng Việt: Họa sĩ khi sáng tác thường chú trọng đến việc ‘ý tưởng có trước khi vẽ’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý tưởng có trước khi viết hoặc vẽ, ám chỉ việc lên kế hoạch tâm huyết trước khi thực hiện.
Nghĩa phụ
English
The idea comes before the writing or drawing, implying careful planning before execution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指写字画画,先构思成熟,然后下笔。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔阵图后》“夫欲书者,先干研墨,凝神静思,预想字形大小,偃仰平直振动,令筋脉相连,意在笔前,然后作字。”[例]所谓沈郁者,~,神余言外。——清·陈廷焯《白雨斋词话》卷一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế