Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意译

Pinyin: yì yì

Meanings: Dịch nghĩa (không dịch sát từng chữ mà chú trọng vào ý chính)., Free translation (focusing on conveying the general meaning rather than word-for-word)., ①根据原文的大意来翻译,不作逐字逐句的翻译(区别于“直译”)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 心, 音, 讠

Chinese meaning: ①根据原文的大意来翻译,不作逐字逐句的翻译(区别于“直译”)。

Grammar: Được dùng để phân biệt với 直译 (dịch sát nghĩa).

Example: 这本书被意译成了多种语言。

Example pinyin: zhè běn shū bèi yì yì chéng le duō zhǒng yǔ yán 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này đã được dịch nghĩa sang nhiều ngôn ngữ.

意译
yì yì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịch nghĩa (không dịch sát từng chữ mà chú trọng vào ý chính).

Free translation (focusing on conveying the general meaning rather than word-for-word).

根据原文的大意来翻译,不作逐字逐句的翻译(区别于“直译”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...