Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意旨
Pinyin: yì zhǐ
Meanings: Ý nghĩa cốt lõi hoặc mục đích chính của một vấn đề hoặc lời nói., Core meaning or main purpose of an issue or statement., ①意图;旨意。多指尊者的意向。[例]秉承意旨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 心, 音, 匕, 日
Chinese meaning: ①意图;旨意。多指尊者的意向。[例]秉承意旨。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc công việc, nơi cần nắm bắt ý chính.
Example: 领会领导的意旨是很重要的。
Example pinyin: lǐng huì lǐng dǎo de yì zhǐ shì hěn zhòng yào de 。
Tiếng Việt: Hiểu rõ ý nghĩa cốt lõi của lãnh đạo là rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa cốt lõi hoặc mục đích chính của một vấn đề hoặc lời nói.
Nghĩa phụ
English
Core meaning or main purpose of an issue or statement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意图;旨意。多指尊者的意向。秉承意旨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!