Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意懒心慵
Pinyin: yì lǎn xīn yōng
Meanings: Lười biếng cả về ý chí lẫn tinh thần, thiếu động lực và nhiệt huyết., Lazy both in will and spirit, lacking motivation and enthusiasm., 懒、慵怠倦,消沉。心情怠倦消沉。亦作意慵心懒”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 心, 音, 忄, 赖, 庸
Chinese meaning: 懒、慵怠倦,消沉。心情怠倦消沉。亦作意慵心懒”。
Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái phê phán nhẹ đối với người thiếu động lực.
Example: 最近他总是意懒心慵的。
Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì yì lǎn xīn yōng de 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy lúc nào cũng lười biếng cả về ý chí lẫn tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lười biếng cả về ý chí lẫn tinh thần, thiếu động lực và nhiệt huyết.
Nghĩa phụ
English
Lazy both in will and spirit, lacking motivation and enthusiasm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
懒、慵怠倦,消沉。心情怠倦消沉。亦作意慵心懒”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế