Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意气飞扬

Pinyin: yì qì fēi yáng

Meanings: Tinh thần phấn chấn, khí thế dâng cao., Full of spirit and high morale., 犹意气风发。形容精神振奋,气概豪迈。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 心, 音, 一, 乁, 𠂉, 飞, 扌

Chinese meaning: 犹意气风发。形容精神振奋,气概豪迈。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái hưng phấn, vui mừng.

Example: 听到胜利的消息,士兵们个个意气飞扬。

Example pinyin: tīng dào shèng lì de xiāo xī , shì bīng men gè gè yì qì fēi yáng 。

Tiếng Việt: Nghe tin chiến thắng, các binh sĩ đều phấn chấn khí thế lên cao.

意气飞扬
yì qì fēi yáng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần phấn chấn, khí thế dâng cao.

Full of spirit and high morale.

犹意气风发。形容精神振奋,气概豪迈。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意气飞扬 (yì qì fēi yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung