Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意广才疏
Pinyin: yì guǎng cái shū
Meanings: Ý chí rộng lớn nhưng tài năng hạn chế, ám chỉ người có hoài bão lớn nhưng khả năng lại không đủ đáp ứng., Ambition exceeds capability; grand aspirations but limited talent., 意意愿,志向。志向远大,但才能浅薄。指志大才疏。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 心, 音, 广, 才, 㐬, 𤴔
Chinese meaning: 意意愿,志向。志向远大,但才能浅薄。指志大才疏。
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu mang tính phê phán nhẹ, hay dùng để nhận xét về ai đó.
Example: 他虽然意广才疏,但依然努力不懈。
Example pinyin: tā suī rán yì guǎng cái shū , dàn yī rán nǔ lì bú xiè 。
Tiếng Việt: Dù anh ta ý chí lớn nhưng tài năng có hạn, vẫn nỗ lực không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí rộng lớn nhưng tài năng hạn chế, ám chỉ người có hoài bão lớn nhưng khả năng lại không đủ đáp ứng.
Nghĩa phụ
English
Ambition exceeds capability; grand aspirations but limited talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意意愿,志向。志向远大,但才能浅薄。指志大才疏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế