Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意色

Pinyin: yì sè

Meanings: Biểu cảm, thần thái qua nét mặt., Facial expressions and demeanor., ①神色。[例]意色扬扬。——清·方苞《狱中杂记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 心, 音, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①神色。[例]意色扬扬。——清·方苞《狱中杂记》。

Grammar: Thường dùng trong miêu tả cảm xúc qua nét mặt hoặc cử chỉ.

Example: 从他的意色中可以看出他很焦虑。

Example pinyin: cóng tā de yì sè zhōng kě yǐ kàn chū tā hěn jiāo lǜ 。

Tiếng Việt: Qua biểu cảm của anh ấy có thể thấy anh ấy rất lo lắng.

意色
yì sè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu cảm, thần thái qua nét mặt.

Facial expressions and demeanor.

神色。意色扬扬。——清·方苞《狱中杂记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意色 (yì sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung