Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本底

Pinyin: běn dǐ

Meanings: Nền tảng cơ bản, mức độ ban đầu, Basic foundation; baseline level, ①由所处环境所形成的较稳定的辐射水平或声量,大于此本底的欲测效应(如放射性强度)使用仪器(如盖革计数器)可以监测。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 本, 广, 氐

Chinese meaning: ①由所处环境所形成的较稳定的辐射水平或声量,大于此本底的欲测效应(如放射性强度)使用仪器(如盖革计数器)可以监测。

Grammar: Thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu để chỉ trạng thái cơ bản hoặc điều kiện khởi điểm.

Example: 我们需要了解数据的本底情况。

Example pinyin: wǒ men xū yào le xiè shù jù de běn dǐ qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần hiểu rõ tình trạng nền tảng của dữ liệu.

本底
běn dǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nền tảng cơ bản, mức độ ban đầu

Basic foundation; baseline level

由所处环境所形成的较稳定的辐射水平或声量,大于此本底的欲测效应(如放射性强度)使用仪器(如盖革计数器)可以监测

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本底 (běn dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung