Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱唇粉面
Pinyin: zhū chún fěn miàn
Meanings: Môi đỏ mặt hồng, ám chỉ vẻ đẹp trẻ trung và quyến rũ của phụ nữ., Red lips and pink face, implying youthful and charming beauty of women., 形容女子貌美。亦指美女。[出处]元·高明《琵琶记·牛氏归奴》“绣屏前品竹弹丝,摆列的是朱唇粉面。”[例]看了春树,~,那相貌竟同大家闺秀一般,也觉脉脉无言,芳心自动。——清·张春帆《九尾龟》第十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 朱, 口, 辰, 分, 米, 丆, 囬
Chinese meaning: 形容女子貌美。亦指美女。[出处]元·高明《琵琶记·牛氏归奴》“绣屏前品竹弹丝,摆列的是朱唇粉面。”[例]看了春树,~,那相貌竟同大家闺秀一般,也觉脉脉无言,芳心自动。——清·张春帆《九尾龟》第十五回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong thơ ca và văn học.
Example: 古代诗人常用“朱唇粉面”来形容美丽的女子。
Example pinyin: gǔ dài shī rén cháng yòng “ zhū chún fěn miàn ” lái xíng róng měi lì de nǚ zǐ 。
Tiếng Việt: Các nhà thơ cổ đại thường dùng “môi đỏ mặt hồng” để miêu tả người con gái xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môi đỏ mặt hồng, ám chỉ vẻ đẹp trẻ trung và quyến rũ của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Red lips and pink face, implying youthful and charming beauty of women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子貌美。亦指美女。[出处]元·高明《琵琶记·牛氏归奴》“绣屏前品竹弹丝,摆列的是朱唇粉面。”[例]看了春树,~,那相貌竟同大家闺秀一般,也觉脉脉无言,芳心自动。——清·张春帆《九尾龟》第十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế