Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本支百世

Pinyin: běn zhī bǎi shì

Meanings: Dòng dõi chính kéo dài trăm đời, The main lineage extending for a hundred generations, 指子孙昌盛,百代不衰。[出处]《诗·大雅·文王》“文王孙子,本支百世。”毛传本,本宗也;支,支子也。”郑玄笺其子孙適为天子,庶为诸侯,皆百世。”[例]夫五代之臣,以道事君,泽及草木,仁被率土,是以福祚流行,~。——《后汉书·五符传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 本, 十, 又, 一, 白, 世

Chinese meaning: 指子孙昌盛,百代不衰。[出处]《诗·大雅·文王》“文王孙子,本支百世。”毛传本,本宗也;支,支子也。”郑玄笺其子孙適为天子,庶为诸侯,皆百世。”[例]夫五代之臣,以道事君,泽及草木,仁被率土,是以福祚流行,~。——《后汉书·五符传》。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh sự trường tồn của dòng dõi hoặc truyền thống gia đình. Thường xuất hiện trong văn học cổ hoặc lịch sử.

Example: 家族本支百世,源远流长。

Example pinyin: jiā zú běn zhī bǎi shì , yuán yuǎn liú cháng 。

Tiếng Việt: Dòng dõi chính của gia tộc kéo dài trăm đời, lâu đời và thịnh vượng.

本支百世
běn zhī bǎi shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng dõi chính kéo dài trăm đời

The main lineage extending for a hundred generations

指子孙昌盛,百代不衰。[出处]《诗·大雅·文王》“文王孙子,本支百世。”毛传本,本宗也;支,支子也。”郑玄笺其子孙適为天子,庶为诸侯,皆百世。”[例]夫五代之臣,以道事君,泽及草木,仁被率土,是以福祚流行,~。——《后汉书·五符传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本支百世 (běn zhī bǎi shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung