Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本小利微

Pinyin: běn xiǎo lì wēi

Meanings: Vốn ít, lợi nhuận nhỏ, Small capital, meager profit, 微薄。本钱小,利润薄。指买卖很小,得利不多。[出处]毛泽东《中国社会各阶级的分析》“小贩不论肩挑叫卖,或街畔摊售,总之本小利微,吃着不够。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 本, 小, 刂, 禾, 彳

Chinese meaning: 微薄。本钱小,利润薄。指买卖很小,得利不多。[出处]毛泽东《中国社会各阶级的分析》“小贩不论肩挑叫卖,或街畔摊售,总之本小利微,吃着不够。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả tình trạng kinh tế hoặc hoạt động thương mại với nguồn lực hạn chế và hiệu quả thấp. Thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh.

Example: 这家店本小利微,赚不了多少钱。

Example pinyin: zhè jiā diàn běn xiǎo lì wēi , zhuàn bù liǎo duō shǎo qián 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này vốn ít, lợi nhuận nhỏ, không kiếm được nhiều tiền.

本小利微
běn xiǎo lì wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vốn ít, lợi nhuận nhỏ

Small capital, meager profit

微薄。本钱小,利润薄。指买卖很小,得利不多。[出处]毛泽东《中国社会各阶级的分析》“小贩不论肩挑叫卖,或街畔摊售,总之本小利微,吃着不够。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本小利微 (běn xiǎo lì wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung