Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朱弦三叹

Pinyin: zhū xián sān tàn

Meanings: Ba lần than thở trước dây đàn đỏ, dùng để nói về sự đồng điệu trong tình cảm âm nhạc hoặc nghệ thuật., Three sighs before the red string, used to express resonance in musical or artistic emotions., 指称音乐的美妙。[出处]《礼记·乐记》“《清庙》之瑟,朱弦而疏越,壹倡而三叹,有遗音者矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 朱, 弓, 玄, 一, 二, 又, 口

Chinese meaning: 指称音乐的美妙。[出处]《礼记·乐记》“《清庙》之瑟,朱弦而疏越,壹倡而三叹,有遗音者矣。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt cảm xúc sâu sắc.

Example: 听了他的演奏,观众不禁朱弦三叹。

Example pinyin: tīng le tā de yǎn zòu , guān zhòng bù jīn zhū xián sān tàn 。

Tiếng Việt: Nghe anh ấy trình diễn, khán giả không khỏi ba lần than thở.

朱弦三叹
zhū xián sān tàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba lần than thở trước dây đàn đỏ, dùng để nói về sự đồng điệu trong tình cảm âm nhạc hoặc nghệ thuật.

Three sighs before the red string, used to express resonance in musical or artistic emotions.

指称音乐的美妙。[出处]《礼记·乐记》“《清庙》之瑟,朱弦而疏越,壹倡而三叹,有遗音者矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朱弦三叹 (zhū xián sān tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung