Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本期

Pinyin: běn qī

Meanings: Kỳ này, số này (thường dùng cho tạp chí, báo...)., This issue, this period (often used for magazines or newspapers).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 本, 其, 月

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh xuất bản phẩm định kỳ.

Example: 这是本期杂志的内容。

Example pinyin: zhè shì běn qī zá zhì de nèi róng 。

Tiếng Việt: Đây là nội dung của tạp chí kỳ này.

本期
běn qī
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ này, số này (thường dùng cho tạp chí, báo...).

This issue, this period (often used for magazines or newspapers).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本期 (běn qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung