Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本性难移

Pinyin: běn xìng nán yí

Meanings: Bản tính khó thay đổi, A leopard can't change its spots; one's nature is hard to change, 移改变。本质难于改变。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》楔子“想他每无恩义,本性难移,着我向野田衰草残红里。”[例]你总是这样不爱收拾,屡次说你,你总不听。真是江山易改,~。——巴金《家》二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 本, 忄, 生, 又, 隹, 多, 禾

Chinese meaning: 移改变。本质难于改变。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》楔子“想他每无恩义,本性难移,着我向野田衰草残红里。”[例]你总是这样不爱收拾,屡次说你,你总不听。真是江山易改,~。——巴金《家》二。

Grammar: Thành ngữ tiêu cực, nói về việc con người khó thay đổi bản chất vốn có. Dùng trong các tình huống phê phán hoặc nhận xét.

Example: 他虽然道歉了,但我觉得本性难移。

Example pinyin: tā suī rán dào qiàn le , dàn wǒ jué de běn xìng nán yí 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy đã xin lỗi, nhưng tôi nghĩ bản tính khó thay đổi.

本性难移
běn xìng nán yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản tính khó thay đổi

A leopard can't change its spots; one's nature is hard to change

移改变。本质难于改变。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》楔子“想他每无恩义,本性难移,着我向野田衰草残红里。”[例]你总是这样不爱收拾,屡次说你,你总不听。真是江山易改,~。——巴金《家》二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本性难移 (běn xìng nán yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung