Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本末源流
Pinyin: běn mò yuán liú
Meanings: Nguồn gốc và diễn biến, chỉ quá trình phát triển từ gốc đến ngọn., Origin and development process from root to branch., 源水源。流从水源向下游流去的水。比喻事物的主次、始末、先后。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 本, 末, 原, 氵, 㐬
Chinese meaning: 源水源。流从水源向下游流去的水。比喻事物的主次、始末、先后。
Grammar: Cụm từ ghép cố định, thường dùng trong văn bản nghiên cứu hoặc học thuật.
Example: 研究历史需要了解其本末源流。
Example pinyin: yán jiū lì shǐ xū yào liǎo jiě qí běn mò yuán liú 。
Tiếng Việt: Nghiên cứu lịch sử cần hiểu rõ nguồn gốc và diễn biến của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc và diễn biến, chỉ quá trình phát triển từ gốc đến ngọn.
Nghĩa phụ
English
Origin and development process from root to branch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
源水源。流从水源向下游流去的水。比喻事物的主次、始末、先后。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế