Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所畏忌
Pinyin: wú suǒ wèi jì
Meanings: Không sợ hãi, không kiêng nể điều gì., Fearless and without scruples., 没有什么畏惧和顾忌。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 丿, 乀, 田, 𠄌, 己, 心
Chinese meaning: 没有什么畏惧和顾忌。
Grammar: Có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他行事大胆,无所畏忌。
Example pinyin: tā xíng shì dà dǎn , wú suǒ wèi jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy hành động rất táo bạo, không sợ hãi gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không sợ hãi, không kiêng nể điều gì.
Nghĩa phụ
English
Fearless and without scruples.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有什么畏惧和顾忌。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế