Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所顾忌

Pinyin: wú suǒ gù jì

Meanings: Không kiêng nể, không sợ hãi hậu quả., Without reservation or fear of consequences., 顾顾虑;忌忌惮。没有什么顾虑、畏惧。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十一回“当初原为遮人耳目起见,不得不如此;等到后来张太太把抵押的凭据禀了上头存了案,他却无所顾忌了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 厄, 页, 己, 心

Chinese meaning: 顾顾虑;忌忌惮。没有什么顾虑、畏惧。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十一回“当初原为遮人耳目起见,不得不如此;等到后来张太太把抵押的凭据禀了上头存了案,他却无所顾忌了。”

Grammar: Mang sắc thái khá tùy tiện, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 他做事一向无所顾忌。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng wú suǒ gù jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn không kiêng nể gì cả.

无所顾忌
wú suǒ gù jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kiêng nể, không sợ hãi hậu quả.

Without reservation or fear of consequences.

顾顾虑;忌忌惮。没有什么顾虑、畏惧。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十一回“当初原为遮人耳目起见,不得不如此;等到后来张太太把抵押的凭据禀了上头存了案,他却无所顾忌了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所顾忌 (wú suǒ gù jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung