Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无施不效

Pinyin: wú shī bù xiào

Meanings: Mọi nỗ lực đều mang lại kết quả tốt, mọi kế hoạch đều thành công., Every effort yields good results; every plan succeeds., 指施行的每项策略都收效。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 尢, 㐌, 方, 交, 攵

Chinese meaning: 指施行的每项策略都收效。

Grammar: Sử dụng để mô tả sự thành công tuyệt đối trong mọi hành động.

Example: 他的计划无施不效。

Example pinyin: tā de jì huà wú shī bú xiào 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy luôn đạt được kết quả tốt.

无施不效
wú shī bù xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi nỗ lực đều mang lại kết quả tốt, mọi kế hoạch đều thành công.

Every effort yields good results; every plan succeeds.

指施行的每项策略都收效。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无施不效 (wú shī bù xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung