Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无父无君

Pinyin: wú fù wú jūn

Meanings: Không cha không vua, ám chỉ người không biết lễ nghĩa., Having neither father nor ruler; refers to someone who disregards all moral obligations., 孟轲斥责墨翟、杨朱之语。[又]以讥刺无伦常者。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 尢, 乂, 八, 口, 尹

Chinese meaning: 孟轲斥责墨翟、杨朱之语。[又]以讥刺无伦常者。

Grammar: Thường dùng để lên án phẩm chất đạo đức của một cá nhân.

Example: 此人无父无君。

Example pinyin: cǐ rén wú fù wú jūn 。

Tiếng Việt: Người này không có đạo đức, không tôn trọng ai cả.

无父无君
wú fù wú jūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cha không vua, ám chỉ người không biết lễ nghĩa.

Having neither father nor ruler; refers to someone who disregards all moral obligations.

孟轲斥责墨翟、杨朱之语。[又]以讥刺无伦常者。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...