Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无敌天下

Pinyin: wú dí tiān xià

Meanings: Vô địch thiên hạ, không ai sánh bằng trên toàn thế giới., The strongest under the heavens, unparalleled worldwide., 天下都没有对手。[出处]先秦·孟轲《孟子·公孙丑上》“则无敌于天下。”[例]秦人以君言为必信,法令大行,国富兵强,~。——唐·韩愈《论捕贼行赏表》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 尢, 攵, 舌, 大, 卜

Chinese meaning: 天下都没有对手。[出处]先秦·孟轲《孟子·公孙丑上》“则无敌于天下。”[例]秦人以君言为必信,法令大行,国富兵强,~。——唐·韩愈《论捕贼行赏表》。

Grammar: Thường được dùng trong văn chương cổ điển và ngữ cảnh cường điệu hóa.

Example: 他的武功号称无敌天下。

Example pinyin: tā de wǔ gōng hào chēng wú dí tiān xià 。

Tiếng Việt: Võ công của anh ấy được mệnh danh là vô địch thiên hạ.

无敌天下
wú dí tiān xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô địch thiên hạ, không ai sánh bằng trên toàn thế giới.

The strongest under the heavens, unparalleled worldwide.

天下都没有对手。[出处]先秦·孟轲《孟子·公孙丑上》“则无敌于天下。”[例]秦人以君言为必信,法令大行,国富兵强,~。——唐·韩愈《论捕贼行赏表》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无敌天下 (wú dí tiān xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung