Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无瑕可击
Pinyin: wú xiá kě jī
Meanings: Không có điểm yếu, không thể chỉ trích được., Flawless and beyond reproach., ①完美无缺,无可指责。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 尢, 叚, 王, 丁, 口, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①完美无缺,无可指责。
Grammar: Thường dùng để biểu đạt sự hoàn hảo tuyệt đối.
Example: 他的计划无瑕可击。
Example pinyin: tā de jì huà wú xiá kě jī 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy không có điểm yếu nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có điểm yếu, không thể chỉ trích được.
Nghĩa phụ
English
Flawless and beyond reproach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完美无缺,无可指责
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế