Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无疆
Pinyin: wú jiāng
Meanings: Không giới hạn, vô biên., Boundless or limitless., ①没有穷尽;无限。[例]万寿无疆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 尢, 土, 弓, 畺
Chinese meaning: ①没有穷尽;无限。[例]万寿无疆。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ trừu tượng để diễn tả sự vô tận.
Example: 友谊无疆。
Example pinyin: yǒu yì wú jiāng 。
Tiếng Việt: Tình bạn vô biên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không giới hạn, vô biên.
Nghĩa phụ
English
Boundless or limitless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有穷尽;无限。万寿无疆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!