Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所顾惮

Pinyin: wú suǒ gù dàn

Meanings: Không kiêng nể, không sợ hãi điều gì., Without fear or restraint., 没有什么顾虑、畏惧。同无所顾忌”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 厄, 页, 单, 忄

Chinese meaning: 没有什么顾虑、畏惧。同无所顾忌”。

Grammar: Mang sắc thái mạnh mẽ, thể hiện sự tự tin hoặc bất chấp.

Example: 他发言时无所顾惮,直抒己见。

Example pinyin: tā fā yán shí wú suǒ gù dàn , zhí shū jǐ jiàn 。

Tiếng Việt: Khi phát biểu, anh ấy không kiêng nể, thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình.

无所顾惮
wú suǒ gù dàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kiêng nể, không sợ hãi điều gì.

Without fear or restraint.

没有什么顾虑、畏惧。同无所顾忌”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所顾惮 (wú suǒ gù dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung