Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所忌惮
Pinyin: wú suǒ jì dàn
Meanings: Không kiêng nể, không sợ hãi điều gì., Having no scruples or fear., 惮怕×无顾忌,任意妄为。[出处]《南史·齐本纪下》“自江祏、始安王遥光等诛后,无所忌惮,日夜于后堂戏马,鼓噪为乐。”[例]以其至刚蔑视于事而~也。——《二程全书·伊川易传三》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 己, 心, 单, 忄
Chinese meaning: 惮怕×无顾忌,任意妄为。[出处]《南史·齐本纪下》“自江祏、始安王遥光等诛后,无所忌惮,日夜于后堂戏马,鼓噪为乐。”[例]以其至刚蔑视于事而~也。——《二程全书·伊川易传三》。
Grammar: Mang tính chất tiêu cực, dùng để chỉ người có hành động hoặc lời nói quá tùy tiện, gây ảnh hưởng xấu.
Example: 他说话无所忌惮,常常得罪人。
Example pinyin: tā shuō huà wú suǒ jì dàn , cháng cháng dé zuì rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện không kiêng nể, thường làm phật lòng người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kiêng nể, không sợ hãi điều gì.
Nghĩa phụ
English
Having no scruples or fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惮怕×无顾忌,任意妄为。[出处]《南史·齐本纪下》“自江祏、始安王遥光等诛后,无所忌惮,日夜于后堂戏马,鼓噪为乐。”[例]以其至刚蔑视于事而~也。——《二程全书·伊川易传三》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế