Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无挂无碍
Pinyin: wú guà wú ài
Meanings: Không vướng bận, không bị cản trở., Unobstructed and carefree., 没有任何牵挂。同无羐无碍”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 尢, 圭, 扌, 㝵, 石
Chinese meaning: 没有任何牵挂。同无羐无碍”。
Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc Phật giáo để chỉ sự tự do tinh thần.
Example: 修行之人应做到无挂无碍。
Example pinyin: xiū xíng zhī rén yìng zuò dào wú guà wú ài 。
Tiếng Việt: Người tu hành nên đạt được trạng thái không vướng bận, không bị cản trở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không vướng bận, không bị cản trở.
Nghĩa phụ
English
Unobstructed and carefree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有任何牵挂。同无羐无碍”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế