Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无施不可

Pinyin: wú shī bù kě

Meanings: Không việc gì không thể làm được, tài năng xuất chúng., Capable of anything, outstanding talent., 用在任何地方均甚得当。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 尢, 㐌, 方, 丁, 口

Chinese meaning: 用在任何地方均甚得当。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi tài năng vượt bậc của một cá nhân.

Example: 他才华横溢,几乎无施不可。

Example pinyin: tā cái huá héng yì , jī hū wú shī bù kě 。

Tiếng Việt: Anh ấy tài năng xuất chúng, hầu như không việc gì không làm được.

无施不可
wú shī bù kě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không việc gì không thể làm được, tài năng xuất chúng.

Capable of anything, outstanding talent.

用在任何地方均甚得当。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无施不可 (wú shī bù kě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung