Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无拘无碍

Pinyin: wú jū wú ài

Meanings: Không bị cản trở, không bị ràng buộc., Unobstructed and unrestricted., 没有拘束,没有阻碍。形容悠然自得。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 尢, 句, 扌, 㝵, 石

Chinese meaning: 没有拘束,没有阻碍。形容悠然自得。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tư duy hoặc hành động linh hoạt, phóng khoáng.

Example: 他的思想无拘无碍,非常开放。

Example pinyin: tā de sī xiǎng wú jū wú ài , fēi cháng kāi fàng 。

Tiếng Việt: Suy nghĩ của anh ấy không bị cản trở, rất thoáng đạt.

无拘无碍
wú jū wú ài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bị cản trở, không bị ràng buộc.

Unobstructed and unrestricted.

没有拘束,没有阻碍。形容悠然自得。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无拘无碍 (wú jū wú ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung