Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无涯之戚

Pinyin: wú yá zhī qī

Meanings: Nỗi buồn vô tận, không dứt., Endless and unceasing sorrow., 无尽的忧伤。涯边际。戚忧伤。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 尢, 厓, 氵, 丶, 尗, 戊

Chinese meaning: 无尽的忧伤。涯边际。戚忧伤。

Grammar: Mang sắc thái văn chương và thường được sử dụng trong văn viết.

Example: 她感到无涯之戚。

Example pinyin: tā gǎn dào wú yá zhī qī 。

Tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy nỗi buồn vô tận.

无涯之戚
wú yá zhī qī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi buồn vô tận, không dứt.

Endless and unceasing sorrow.

无尽的忧伤。涯边际。戚忧伤。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...