Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所措手
Pinyin: wú suǒ cuò shǒu
Meanings: Không biết phải đặt tay vào đâu, không biết làm thế nào., Not knowing what to do with one's hands; feeling helpless., 形容没有办法,不知如何是好。同无所错手足”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 扌, 昔, 手
Chinese meaning: 形容没有办法,不知如何是好。同无所错手足”。
Grammar: Thường sử dụng trong tình huống khi gặp khó khăn hoặc lúng túng.
Example: 面对这样的问题,他感到无所措手。
Example pinyin: miàn duì zhè yàng de wèn tí , tā gǎn dào wú suǒ cuò shǒu 。
Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề như vậy, anh ấy cảm thấy không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết phải đặt tay vào đâu, không biết làm thế nào.
Nghĩa phụ
English
Not knowing what to do with one's hands; feeling helpless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容没有办法,不知如何是好。同无所错手足”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế