Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雀喧鸠聚

Pinyin: què xuān jiū jù

Meanings: Chim sẻ ồn ào, chim bồ câu tụ tập, ám chỉ đám đông lộn xộn, hỗn loạn., Sparrows noisy, pigeons gathered; refers to a chaotic and disordered crowd., 形容纷乱吵闹。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 小, 隹, 口, 宣, 九, 鸟, 乑, 取

Chinese meaning: 形容纷乱吵闹。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả khung cảnh náo nhiệt và hỗn loạn.

Example: 市场上雀喧鸠聚,非常热闹。

Example pinyin: shì chǎng shàng què xuān jiū jù , fēi cháng rè nào 。

Tiếng Việt: Trong chợ thì đông đúc và ồn ào, rất nhộn nhịp.

雀喧鸠聚
què xuān jiū jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim sẻ ồn ào, chim bồ câu tụ tập, ám chỉ đám đông lộn xộn, hỗn loạn.

Sparrows noisy, pigeons gathered; refers to a chaotic and disordered crowd.

形容纷乱吵闹。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雀喧鸠聚 (què xuān jiū jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung