Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄唱雌和
Pinyin: xióng chàng cí hé
Meanings: Chỉ việc nam nữ phối hợp ăn ý trong ca hát hoặc hoạt động nào đó., Refers to men and women harmoniously cooperating in singing or other activities., 比喻相互附和。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 厷, 隹, 口, 昌, 此, 禾
Chinese meaning: 比喻相互附和。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc tình cảm hài hòa giữa hai giới.
Example: 他们夫妻在舞台上雄唱雌和,令人赞叹不已。
Example pinyin: tā men fū qī zài wǔ tái shàng xióng chàng cí hé , lìng rén zàn tàn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Vợ chồng họ trên sân khấu phối hợp ăn ý khiến mọi người không khỏi thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc nam nữ phối hợp ăn ý trong ca hát hoặc hoạt động nào đó.
Nghĩa phụ
English
Refers to men and women harmoniously cooperating in singing or other activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻相互附和。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế