Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雁泊人户

Pinyin: yàn bó rén hù

Meanings: Chỉ những người sống tạm bợ, di chuyển qua nhiều nơi như đàn chim nhạn., Refers to people who live temporarily and move through many places like wild geese., 比喻音信断绝。[出处]元·杨暹《西游记》第三本第九出“俺什么女貌郎才厮撞着,将父母远乡相抛,雁杳鱼沉没下落。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 倠, 厂, 氵, 白, 人, 丶, 尸

Chinese meaning: 比喻音信断绝。[出处]元·杨暹《西游记》第三本第九出“俺什么女貌郎才厮撞着,将父母远乡相抛,雁杳鱼沉没下落。”

Grammar: Mang tính biểu tượng và thường dùng trong văn miêu tả cuộc sống khó khăn.

Example: 这些流浪艺人就像雁泊人户一样四处漂泊。

Example pinyin: zhè xiē liú làng yì rén jiù xiàng yàn bó rén hù yí yàng sì chù piāo bó 。

Tiếng Việt: Những nghệ nhân lang thang này giống như những người sống tạm bợ, di chuyển khắp nơi.

雁泊人户
yàn bó rén hù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những người sống tạm bợ, di chuyển qua nhiều nơi như đàn chim nhạn.

Refers to people who live temporarily and move through many places like wild geese.

比喻音信断绝。[出处]元·杨暹《西游记》第三本第九出“俺什么女貌郎才厮撞着,将父母远乡相抛,雁杳鱼沉没下落。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雁泊人户 (yàn bó rén hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung