Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难进易退
Pinyin: nán jìn yì tuì
Meanings: Khó tiến dễ lùi, chỉ tình huống khó đạt được thành công nhưng rất dễ thất bại hoặc rút lui., Hard to advance but easy to retreat, indicating a situation where success is difficult but failure or withdrawal is easy., 意思是做官前要再三考虑,去官时唯恐不速。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 又, 隹, 井, 辶, 勿, 日, 艮
Chinese meaning: 意思是做官前要再三考虑,去官时唯恐不速。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện kế hoạch hoặc mục tiêu.
Example: 他的计划难进易退,最终没能成功。
Example pinyin: tā de jì huà nán jìn yì tuì , zuì zhōng méi néng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy khó tiến dễ lùi, cuối cùng không thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó tiến dễ lùi, chỉ tình huống khó đạt được thành công nhưng rất dễ thất bại hoặc rút lui.
Nghĩa phụ
English
Hard to advance but easy to retreat, indicating a situation where success is difficult but failure or withdrawal is easy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意思是做官前要再三考虑,去官时唯恐不速。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế