Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄主

Pinyin: xióng zhǔ

Meanings: Vị vua tài giỏi, có uy quyền lớn., A powerful and capable ruler., ①古同“鳹”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 厷, 隹, 亠, 土

Chinese meaning: ①古同“鳹”。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc thảo luận chính trị.

Example: 历史上有许多著名的雄主。

Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō zhù míng de xióng zhǔ 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều vị vua tài giỏi nổi tiếng.

雄主
xióng zhǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị vua tài giỏi, có uy quyền lớn.

A powerful and capable ruler.

古同“鳹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄主 (xióng zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung