Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雁影分飞
Pinyin: yàn yǐng fēn fēi
Meanings: Hình ảnh đàn chim nhạn bay tản ra, mô tả sự chia ly hoặc tan rã., The image of wild geese flying apart, describing separation or disintegration., 比喻两相分离。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》“甚而雁影纷飞,涕空沾于荆树,鸾胶再觅,变遂起于芦花。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 倠, 厂, 彡, 景, 八, 刀, 飞
Chinese meaning: 比喻两相分离。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》“甚而雁影纷飞,涕空沾于荆树,鸾胶再觅,变遂起于芦花。”
Grammar: Thường sử dụng như một thành ngữ trong văn bản miêu tả cảm xúc chia ly.
Example: 毕业典礼后,同学们都雁影分飞了。
Example pinyin: bì yè diǎn lǐ hòu , tóng xué men dōu yàn yǐng fēn fēi le 。
Tiếng Việt: Sau buổi lễ tốt nghiệp, các bạn học sinh đều tản đi khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh đàn chim nhạn bay tản ra, mô tả sự chia ly hoặc tan rã.
Nghĩa phụ
English
The image of wild geese flying apart, describing separation or disintegration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻两相分离。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》“甚而雁影纷飞,涕空沾于荆树,鸾胶再觅,变遂起于芦花。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế