Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄图

Pinyin: xióng tú

Meanings: Mưu đồ lớn lao, kế hoạch vĩ đại., Grand ambition or great plan., ①宏大的谋略。[例]雄图大业。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 厷, 隹, 冬, 囗

Chinese meaning: ①宏大的谋略。[例]雄图大业。

Grammar: Thường được kết hợp với các từ khác như 大志 (hoài bão lớn), 战略 (chiến lược).

Example: 他怀揣着雄图大志。

Example pinyin: tā huái chuāi zhe xióng tú dà zhì 。

Tiếng Việt: Ông ấy ấp ủ những kế hoạch lớn lao.

雄图
xióng tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu đồ lớn lao, kế hoạch vĩ đại.

Grand ambition or great plan.

宏大的谋略。雄图大业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄图 (xióng tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung