Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雀角鼠牙
Pinyin: què jiǎo shǔ yá
Meanings: Chỉ tranh chấp nhỏ nhặt giữa láng giềng, giống như chim sẻ và chuột cắn nhau., Refers to petty disputes between neighbors, like sparrows and rats biting each other., 雀、鼠比喻强暴者。原意是因为强暴者的欺凌而引起争讼。[又]比喻打官司的事。[出处]《诗经·召南·行露》“谁谓雀无角,何以穿我屋?……谁谓鼠无牙,何以穿我墉?”[例]去害马以安驯良,泯~之衅,绝狼吞虎噬之端,不惊不扰,民得宽然,各尽地力。(清·魏秀仁《花月痕》第五十回“)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 小, 隹, 角, 臼, 牙
Chinese meaning: 雀、鼠比喻强暴者。原意是因为强暴者的欺凌而引起争讼。[又]比喻打官司的事。[出处]《诗经·召南·行露》“谁谓雀无角,何以穿我屋?……谁谓鼠无牙,何以穿我墉?”[例]去害马以安驯良,泯~之衅,绝狼吞虎噬之端,不惊不扰,民得宽然,各尽地力。(清·魏秀仁《花月痕》第五十回“)。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả các tranh chấp nhỏ giữa con người.
Example: 邻里之间常常会有雀角鼠牙的小矛盾。
Example pinyin: lín lǐ zhī jiān cháng cháng huì yǒu què jiǎo shǔ yá de xiǎo máo dùn 。
Tiếng Việt: Giữa các hàng xóm thường có những mâu thuẫn nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tranh chấp nhỏ nhặt giữa láng giềng, giống như chim sẻ và chuột cắn nhau.
Nghĩa phụ
English
Refers to petty disputes between neighbors, like sparrows and rats biting each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雀、鼠比喻强暴者。原意是因为强暴者的欺凌而引起争讼。[又]比喻打官司的事。[出处]《诗经·召南·行露》“谁谓雀无角,何以穿我屋?……谁谓鼠无牙,何以穿我墉?”[例]去害马以安驯良,泯~之衅,绝狼吞虎噬之端,不惊不扰,民得宽然,各尽地力。(清·魏秀仁《花月痕》第五十回“)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế