Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雁去鱼来

Pinyin: yàn qù yú lái

Meanings: Nhạn bay đi, cá bơi tới, ám chỉ sự thay đổi theo mùa hoặc sự chuyển tiếp., The wild geese leave, and fish come; refers to seasonal changes or transitions., 书信往来。雁、鱼均喻书信。[出处]元·汤式《湘妃引·有所赠》“曲莺煎燕聒惹相思,雁去鱼来传恨词。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 倠, 厂, 厶, 土, 一, 田, 𠂊, 来

Chinese meaning: 书信往来。雁、鱼均喻书信。[出处]元·汤式《湘妃引·有所赠》“曲莺煎燕聒惹相思,雁去鱼来传恨词。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự thay đổi theo thời tiết hoặc thời gian.

Example: 季节变换,总是雁去鱼来。

Example pinyin: jì jié biàn huàn , zǒng shì yàn qù yú lái 。

Tiếng Việt: Mùa thay đổi, luôn có sự chuyển tiếp như nhạn bay đi, cá bơi tới.

雁去鱼来
yàn qù yú lái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạn bay đi, cá bơi tới, ám chỉ sự thay đổi theo mùa hoặc sự chuyển tiếp.

The wild geese leave, and fish come; refers to seasonal changes or transitions.

书信往来。雁、鱼均喻书信。[出处]元·汤式《湘妃引·有所赠》“曲莺煎燕聒惹相思,雁去鱼来传恨词。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雁去鱼来 (yàn qù yú lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung