Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雁素鱼笺
Pinyin: yàn sù yú jiān
Meanings: Chỉ thư từ liên lạc qua lại giữa hai bên, thường bằng giấy mỏng nhẹ như lông chim và vảy cá., Refers to letters exchanged between two parties, often written on thin paper resembling goose feathers and fish scales., 犹雁户。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 倠, 厂, 糸, 龶, 一, 田, 𠂊, 戋, 竹
Chinese meaning: 犹雁户。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh hoài niệm hoặc lãng mạn.
Example: 两人经常用雁素鱼笺互通音信。
Example pinyin: liǎng rén jīng cháng yòng yàn sù yú jiān hù tōng yīn xìn 。
Tiếng Việt: Hai người thường xuyên trao đổi thư từ qua những bức thư nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thư từ liên lạc qua lại giữa hai bên, thường bằng giấy mỏng nhẹ như lông chim và vảy cá.
Nghĩa phụ
English
Refers to letters exchanged between two parties, often written on thin paper resembling goose feathers and fish scales.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹雁户。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế