Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雁默先烹

Pinyin: yàn mò xiān pēng

Meanings: Chim nhạn im lặng thì dễ bị nấu ăn trước, ám chỉ kẻ yếu thường trở thành nạn nhân đầu tiên., Silent geese are cooked first; implies that the weak are often the first victims., 比喻彼此音讯断绝。亦作雁断鱼沉”。[出处]《旧五代史·唐书·李袭吉传》“山高水阔,难追二国之欢;雁逝鱼沉,久绝八行之赐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 倠, 厂, 犬, 黑, 儿, 亨, 灬

Chinese meaning: 比喻彼此音讯断绝。亦作雁断鱼沉”。[出处]《旧五代史·唐书·李袭吉传》“山高水阔,难追二国之欢;雁逝鱼沉,久绝八行之赐。”

Grammar: Thường dùng để phê phán bất công xã hội hoặc cảnh báo về nguy cơ.

Example: 在这个竞争激烈的社会里,雁默先烹的情况很常见。

Example pinyin: zài zhè ge jìng zhēng jī liè de shè huì lǐ , yàn mò xiān pēng de qíng kuàng hěn cháng jiàn 。

Tiếng Việt: Trong xã hội cạnh tranh khốc liệt này, tình trạng 'kẻ yếu bị hại trước' rất phổ biến.

雁默先烹
yàn mò xiān pēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim nhạn im lặng thì dễ bị nấu ăn trước, ám chỉ kẻ yếu thường trở thành nạn nhân đầu tiên.

Silent geese are cooked first; implies that the weak are often the first victims.

比喻彼此音讯断绝。亦作雁断鱼沉”。[出处]《旧五代史·唐书·李袭吉传》“山高水阔,难追二国之欢;雁逝鱼沉,久绝八行之赐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...