Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳环
Pinyin: ěr huán
Meanings: Bông tai, hoa tai, Earrings, ①用金属或玉石制成的戴在耳垂上的装饰品。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 耳, 不, 王
Chinese meaning: ①用金属或玉石制成的戴在耳垂上的装饰品。
Example: 她戴了一对漂亮的耳环。
Example pinyin: tā dài le yí duì piào liang de ěr huán 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo một đôi hoa tai đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông tai, hoa tai
Nghĩa phụ
English
Earrings
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用金属或玉石制成的戴在耳垂上的装饰品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!