Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳聋

Pinyin: ěr lóng

Meanings: Điếc (mất khả năng nghe), Deafness (loss of ability to hear)., ①听不见声音。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 耳, 龙

Chinese meaning: ①听不见声音。

Grammar: Có thể đứng độc lập như một danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 老人因年龄大了而耳聋。

Example pinyin: lǎo rén yīn nián líng dà le ér ěr lóng 。

Tiếng Việt: Người già bị điếc do tuổi tác cao.

耳聋
ěr lóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điếc (mất khả năng nghe)

Deafness (loss of ability to hear).

听不见声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耳聋 (ěr lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung